Thời gian hiện tại ở Aţ Ţunayţinī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Aţ Ţunayţinī. Đánh bẩy Aţ Ţunayţinī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţunayţinī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţunayţinī, nhiều khách sạn ở Aţ Ţunayţinī, dân số ở Aţ Ţunayţinī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţunayţinī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţunayţinī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Aţ Ţunayţinī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°32'31" 13.5419 |
Kinh độ | 44°10'58" 44.1827 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 340,630 |
Về Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 49,832 |
Tính số lượt xem | 6,437 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,989 |
Sân bay gần Aţ Ţunayţinī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 215 km 134 ml |