Thời gian hiện tại ở Ḩabashah, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩabashah. Đánh bẩy Ḩabashah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabashah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabashah, nhiều khách sạn ở Ḩabashah, dân số ở Ḩabashah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabashah, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabashah, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩabashah, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°12'13" 13.2035 |
Kinh độ | 43°58'36" 43.9768 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 339,919 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,478 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,198 |
Sân bay gần Ḩabashah, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 254 km 158 ml |