Thời gian hiện tại ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād. Đánh bẩy Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, nhiều khách sạn ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, dân số ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°10'23" 13.1731 |
Kinh độ | 43°54'22" 43.906 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 344,781 |
Về Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 26,790 |
Tính số lượt xem | 19,805 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,633 |
Sân bay gần Jabal aḑ Ḑa‘īf Jardād, Ash Shamayatayn, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 258 km 160 ml |