Thời gian hiện tại ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Ḩaywah al Bayḑā’. Đánh bẩy Al Ḩaywah al Bayḑā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaywah al Bayḑā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, nhiều khách sạn ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, dân số ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaywah al Bayḑā’, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Al Ḩaywah al Bayḑā’, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°8'27" 13.1409 |
Kinh độ | 43°47'17" 43.788 |
Dân số | 24 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,926 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,387 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,146 |
Sân bay gần Al Ḩaywah al Bayḑā’, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 264 km 164 ml |