Thời gian hiện tại ở Al Miqţar, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah – Al Miqţar. Đánh bẩy Al Miqţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Miqţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Miqţar, nhiều khách sạn ở Al Miqţar, dân số ở Al Miqţar, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Miqţar, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:16
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Miqţar, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Al Miqţar, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°32'40" 14.5444 |
Kinh độ | 43°33'4" 43.5512 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,827 |
Về Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 69,705 |
Tính số lượt xem | 1,421 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,728 |
Sân bay gần Al Miqţar, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 126 km 78 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 282 km 175 ml |