Thời gian hiện tại ở Gaoqiao Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Gaoqiao Linchang. Đánh bẩy Gaoqiao Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaoqiao Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaoqiao Linchang, nhiều khách sạn ở Gaoqiao Linchang, dân số ở Gaoqiao Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gaoqiao Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:44
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaoqiao Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Gaoqiao Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°56'5" 27.9347 |
Kinh độ | 116°55'34" 116.926 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,065,271 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,461,030 |
Sân bay gần Gaoqiao Linchang, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
WUS | Wuyishan Airport | 105 km 65 ml | |
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 143 km 89 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 158 km 98 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 219 km 136 ml | |
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 238 km 148 ml |