Thời gian hiện tại ở Linan Xiongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Linan Xiongjia. Đánh bẩy Linan Xiongjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Linan Xiongjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Linan Xiongjia, nhiều khách sạn ở Linan Xiongjia, dân số ở Linan Xiongjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Linan Xiongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
17:35
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Linan Xiongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Linan Xiongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 28°27'14" 28.454 |
Kinh độ | 115°55'30" 115.925 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,063,116 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,413,259 |
Sân bay gần Linan Xiongjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 45 km 28 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 157 km 97 ml | |
WUS | Wuyishan Airport | 217 km 135 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 261 km 162 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 307 km 191 ml |