Thời gian hiện tại ở Huangjia Dawu, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Huangjia Dawu. Đánh bẩy Huangjia Dawu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huangjia Dawu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huangjia Dawu, nhiều khách sạn ở Huangjia Dawu, dân số ở Huangjia Dawu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Huangjia Dawu, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:00
:37 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huangjia Dawu, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Huangjia Dawu, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°28'52" 29.4812 |
Kinh độ | 115°47'38" 115.794 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,033,464 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,763,633 |
Sân bay gần Huangjia Dawu, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 70 km 43 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 135 km 84 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 172 km 107 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 210 km 130 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 300 km 186 ml |