Thời gian hiện tại ở Fanli Jiangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangxi Sheng – Fanli Jiangjia. Đánh bẩy Fanli Jiangjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fanli Jiangjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fanli Jiangjia, nhiều khách sạn ở Fanli Jiangjia, dân số ở Fanli Jiangjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Fanli Jiangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
13:00
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fanli Jiangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Fanli Jiangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°8'52" 29.1479 |
Kinh độ | 115°40'30" 115.675 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 44,000,000 |
Tính số lượt xem | 1,071,391 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,582,370 |
Sân bay gần Fanli Jiangjia, Jiangxi Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 39 km 24 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 147 km 92 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 208 km 129 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 230 km 143 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 338 km 210 ml |