Thời gian hiện tại ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād. Đánh bẩy Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, nhiều khách sạn ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, dân số ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:52
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°15'55" 34.2653 |
Kinh độ | 67°7'9" 67.1193 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,879 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,075 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,956 |
Sân bay gần Nāwah-ye Khalīfah Ḩusaīnzād, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 195 km 121 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 272 km 169 ml |