Tất cả các múi giờ ở Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄ – Wilāyat-e Bāmyān. Đánh bẩy Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:53
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Khālah Zār
- Safēd Khānah
- Misqōlak-e Pā’īn
- Gōg
- Sar-e Seh Bêrīk
- Bad Qōlak
- Dahan-e Dināwak
- Ālōgak
- Duab
- Siyāh Qōlak
- Sar-e Pul
- Laylay
- Dahān-e Mānghūz̄
- Pāy Kas̄ālah
- Gandirah
- Gāw Murdah
- Ghūnḏah Sang
- Kalā
- Qōlak
- Nowmilak
- Āb Qōl
- Tōp
- Mīr Aḩmadī
- Khāk-e Bachahgān
- Ghargharah
- Mazār-e Say
- Kharzār
- Tagāb Barf
- Lalēj
- Jangalak
- Gird Bayd
- Dāmurdah
- Sar-e Spī Ōbêh
- Owragā
- Girū
- Barghō Sang
- Surkh Dayak
- Achanī
- Allāh Kōlik
- Rēgak
- Ghar Sangak
- Dilbīnak
- Gul Khalān
- Ghūrzalān
- Sēlburdah
- Dahan-e Shukurdād
- Ghalghō
- Qōlak
- Gidargū
- Jowkār
- Surkh Kanahgak
- Khūlah Zār
- Nay Qōl
- Kajalak
- Kask
- Khāk-e Mullā
- Istarāb
- Ghōrzalow
- Qayrāq
- Nāwêr-e Irdād
- Rashak
- Barjōy
- Ghunḏêy Sang
- Rāqōl-e Pā’īn
- Mīr Ishkirō
- Sar-e Jark
- Gird
- Shakhak
- Siyāh Qōl
- Chāynak
- Dinkak
- Sang-e Nawishtah
- Warzāq
- Darah-ye Kharah Sang
- Dahan-e Fātū
- Jark
- Khushkak
- Shīnyah
- Tōkarī
- Qōl-e Asō
- Now Ashār
- Qōl-e Ja‘far
- Ghalghū
- Darāzgar
- Ig
- Rāqōl
- Tālah Qōlak
- Wajah
- Dād ‘Alī
- Asp Maīdān
- Tōp
- Khūk Kushtah
- Chāh
- Gāw Khānahgak
- Jēsh
- Shīnyah
- Khar Murdah
- Palās Dashtah
- Buz Murdah
- Dahan-e Sōkhtah Qōl
- Jāy-e Kākah
- Darah-ye Kisht
- Duabi
- Shaywak-e Pā’īn
- Nowrak
- Bahrām
- Jōy-e Now
- Tangī Safēdak
- Amrōd-e Suflá
- Amrōd-e ‘Ulyā
- Tagāb-e Shāh
- Zar Sang
- Jōy Deh
- Khāk-e Shādī
- Safēd Jōy
- Bayd Qōl
- Dahan-e Jangjāy
- Gulkhalān
- Nāwêr
- Now Gīrō
- Riwkak
- Siyāh Chōb
- Sulţān Bēg
- Şad Barg
- Sīnah Būlāq
- Dahan-e Ḩasanak
- Khūk Kushtah
- Sar-e Qōl
- Chahār Nāwêr
- Dahan-e Āhingarān
- Surkh Nāw
- Qōl-e Sayyidhā
- Ōbêhgak
- Qōl-e Muḩammad
- Bīnī Siyāh Sang
- Darandēr
- Langak
- Qal‘ah
- Qōchgī Jōy
- Pusht Qal‘ah
- Bisād
- Sar-e Jīsh
- Khargōshak
- Nāwahgak
- Lētak
- Shīnyah-ye Takht
- Kanah Khurdah
- Dahan-e Nālah
- Achah Mazār
- ‘Amah Tōghay
- Chijīn-e Bālā
- Chihil Minī
- Gardan Deh
- Mashak
- Nowrilāl
- Qōl-e Pīrī
- Siyāh Qōl
- Warzang
- ‘Ulyātak
- Khūlah Zark
- Qōl-e Bayān-e Taynah
- Mitar
- Bālānah Takhak
- Chijīn-e Pā’īn
- Dīktūr
- Ōbêhtak
- Gharak
- Āygal
- Chahār Dū
- Dahān-e Sāy
- Istak
- Jōnah
- Kharmah Sang
- Qōl-e Sowz
- Shīnīah
- Wulangak
- Zangī
- Sēwak-e Dahan Waras
- Mīān Ladō
- Lōrah
- Siyāh Qōl
- Parqōlak
- Tōp
- Siyāh Rēg
- Charākhū
- Kharbayd
- Bālānow
- Şulbinak
- Barughsūnak
- Khushk Āwak
- Barughsūnak
- Pīrdād
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,691 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,611 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,768 |