Thời gian hiện tại ở Tāsh Qōl, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Tāsh Qōl. Đánh bẩy Tāsh Qōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāsh Qōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāsh Qōl, nhiều khách sạn ở Tāsh Qōl, dân số ở Tāsh Qōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāsh Qōl, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:49
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāsh Qōl, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Tāsh Qōl, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°18'32" 34.3088 |
Kinh độ | 67°26'56" 67.4489 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,012 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,505 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,328,477 |
Sân bay gần Tāsh Qōl, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 164 km 102 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 268 km 166 ml |