Thời gian hiện tại ở Khwājah Ganj, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Khwājah Ganj. Đánh bẩy Khwājah Ganj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khwājah Ganj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khwājah Ganj, nhiều khách sạn ở Khwājah Ganj, dân số ở Khwājah Ganj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khwājah Ganj, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:42
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khwājah Ganj, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Khwājah Ganj, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'6" 35.1849 |
Kinh độ | 67°31'40" 67.5277 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,607 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,617 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,731 |
Sân bay gần Khwājah Ganj, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 169 km 105 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 172 km 107 ml | |
TMJ | Termez Airport | 234 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 320 km 199 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 372 km 231 ml |