Tất cả các múi giờ ở Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān – Wilāyat-e Bāmyān. Đánh bẩy Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:09
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Balūch
- Ghōrabchī
- Khwājah Ganj
- Kōh Gadāy
- Dam-e Jangal
- Khambotah
- Kāfar Qal‘ah
- Ēshānhā
- Rēgnow
- Ūlāghōr
- Darwayshān
- Khwājah Kisht
- Qaţārsum
- Khushk Darah
- Ţāq
- Chirāghdān
- Khudāydād Khēl
- Ayrganah
- Kōrsōm
- Qal‘ahchah
- Sayghān ‘Alāqahdārī
- Bayānī
- Darah-ye Bachah
- Ghōrow-e Shāmadbēg
- Pusht-e Wāz
- Qalā
- Neshar
- Chāchā
- Kāfarī
- Qarah Khowāl
- Gāw Parīdah
- Jangalak
- Khowāl
- Amrōd
- Qurghān
- Ghōrow
- Mūsá Darah
- Pishing
- Sanāq
- Deh Īmān
- Qarwānah
- Sayyid Bābā
- Sayghān
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,617 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,604 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,632 |