Thời gian hiện tại ở Chāchā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Chāchā. Đánh bẩy Chāchā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāchā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāchā, nhiều khách sạn ở Chāchā, dân số ở Chāchā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chāchā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:36
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāchā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Chāchā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'58" 35.1994 |
Kinh độ | 67°26'53" 67.4481 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,234 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,653 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,194 |
Sân bay gần Chāchā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 169 km 105 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 176 km 109 ml | |
TMJ | Termez Airport | 232 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 322 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 375 km 233 ml |