Thời gian hiện tại ở Dinggou Wuzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangsu Sheng – Dinggou Wuzu. Đánh bẩy Dinggou Wuzu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dinggou Wuzu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dinggou Wuzu, nhiều khách sạn ở Dinggou Wuzu, dân số ở Dinggou Wuzu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Dinggou Wuzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:20
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dinggou Wuzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Dinggou Wuzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 33°0'21" 33.0059 |
Kinh độ | 119°39'0" 119.65 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 76,770,000 |
Tính số lượt xem | 1,346,189 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,841,038 |
Sân bay gần Dinggou Wuzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
YTY | Yangzhou Taizhou Airport | 50 km 31 ml | |
YNZ | Yancheng Nanyang International Airport | 70 km 44 ml | |
HIA | Huai'an Lianshui Airport | 100 km 62 ml | |
NTG | Nantong Xingdong Airport | 162 km 101 ml | |
LYG | Lianyungang Airport | 188 km 117 ml | |
LYI | Linyi Airport | 254 km 158 ml |