Thời gian hiện tại ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farah, Farāh – Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram. Đánh bẩy Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, nhiều khách sạn ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, dân số ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:00
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°19'24" 32.3232 |
Kinh độ | 61°55'14" 61.9205 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,826 |
Về Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,092 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,366,685 |
Sân bay gần Kārēz-e Ḩājī Muḩammad-Akram, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 212 km 132 ml |