Thời gian hiện tại ở Gurjī Samīzaīhā, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farah, Farāh – Gurjī Samīzaīhā. Đánh bẩy Gurjī Samīzaīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurjī Samīzaīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurjī Samīzaīhā, nhiều khách sạn ở Gurjī Samīzaīhā, dân số ở Gurjī Samīzaīhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gurjī Samīzaīhā, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:23
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurjī Samīzaīhā, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Gurjī Samīzaīhā, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°25'20" 32.4221 |
Kinh độ | 62°9'54" 62.1651 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,340 |
Về Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,154 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,559 |
Sân bay gần Gurjī Samīzaīhā, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 199 km 124 ml |