Thời gian hiện tại ở Gurdzī Taḩşīldār, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Farah, Farāh – Gurdzī Taḩşīldār. Đánh bẩy Gurdzī Taḩşīldār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurdzī Taḩşīldār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurdzī Taḩşīldār, nhiều khách sạn ở Gurdzī Taḩşīldār, dân số ở Gurdzī Taḩşīldār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gurdzī Taḩşīldār, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:23
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurdzī Taḩşīldār, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Gurdzī Taḩşīldār, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°24'6" 32.4017 |
Kinh độ | 62°8'18" 62.1382 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,340 |
Về Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,154 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,719 |
Sân bay gần Gurdzī Taḩşīldār, Farah, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 202 km 125 ml |