Thời gian hiện tại ở Tanjiashe, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangsu Sheng – Tanjiashe. Đánh bẩy Tanjiashe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanjiashe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanjiashe, nhiều khách sạn ở Tanjiashe, dân số ở Tanjiashe, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tanjiashe, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:37
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanjiashe, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Tanjiashe, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 32°56'55" 32.9486 |
Kinh độ | 119°40'8" 119.669 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 76,770,000 |
Tính số lượt xem | 1,366,863 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,243,500 |
Sân bay gần Tanjiashe, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
YTY | Yangzhou Taizhou Airport | 43 km 27 ml | |
YNZ | Yancheng Nanyang International Airport | 74 km 46 ml | |
HIA | Huai'an Lianshui Airport | 106 km 66 ml | |
CZX | Changzhou Airport | 116 km 72 ml | |
NKG | Nanjing Lukou International Airport | 155 km 96 ml | |
NTG | Nantong Xingdong Airport | 157 km 97 ml |