Thời gian hiện tại ở Maṟkaze Hokūmate, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bakwāh, Farāh – Maṟkaze Hokūmate. Đánh bẩy Maṟkaze Hokūmate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maṟkaze Hokūmate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maṟkaze Hokūmate, nhiều khách sạn ở Maṟkaze Hokūmate, dân số ở Maṟkaze Hokūmate, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Maṟkaze Hokūmate, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:05
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maṟkaze Hokūmate, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Maṟkaze Hokūmate, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°13'60" 32.2333 |
Kinh độ | 62°51'0" 62.85 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,691 |
Về Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,774 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,399,108 |
Sân bay gần Maṟkaze Hokūmate, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 228 km 141 ml |