Tất cả các múi giờ ở Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bakwāh – Farāh. Đánh bẩy Bakwāh, Farāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bakwāh, Farāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:59
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Tất cả các thành phố của Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Mūshak Kārēz
- Jamālizōr
- Fōlādbēg
- Asad Dzmêkah
- Tsīchī Khūnē
- Rēgak
- Gaza’ī Khōrd
- Saynābād
- Padaykarez
- Gaziabad
- Khālid
- Nowābād
- Maṟkaze Hokūmate
- Sāghay
- Bōlakah
- Naykarez
- Naz̧argāh
- Razvaliny Devalak
- Kīrtah
- Solţān-e Bakvā
- Pushtah
- Shērbatay
- Gāsh
- Bōlakē Takānah
- Sisanū
- Qismābād Kharābē
- Shīn Ghāzī
- Gaza’ī Kalān
- Gêwurz
- Bālbālak
- Burj
- Gwêrgān
- Moghulābād
- Chashmē
- Khirsak
- Aliabad
- Markaz-e Ḩukūmat-e Sulţān-e Bakwāh
- Tālāna Khersak
- Shōrah Khānah
- Tālāna’ī Khōrd
- Khwājah Ḩasan
- Jamālīzōr Rōdak
- Dēwālak
- Ushmankarez
- Takht
- Mamatah
- ‘Alī Bēg
- Sī Āw
- Chāhak
- Gorabad
- Khord
- Mullā Nawāb Nīkêh
- Qismābād
Về Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,735 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,353 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,921 |