Thời gian hiện tại ở Fuxing Nongchang Wudui, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jilin Sheng – Fuxing Nongchang Wudui. Đánh bẩy Fuxing Nongchang Wudui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fuxing Nongchang Wudui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fuxing Nongchang Wudui, nhiều khách sạn ở Fuxing Nongchang Wudui, dân số ở Fuxing Nongchang Wudui, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Fuxing Nongchang Wudui, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:25
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fuxing Nongchang Wudui, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:49 |
Thiên đình | 11:14 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Fuxing Nongchang Wudui, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°26'9" 43.4358 |
Kinh độ | 130°25'30" 130.425 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jilin Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 27,340,000 |
Tính số lượt xem | 514,061 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,417,648 |
Sân bay gần Fuxing Nongchang Wudui, Jilin Sheng, People’s Republic of China
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 101 km 63 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 139 km 86 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 140 km 87 ml | |
JXA | Jixi Airport | 213 km 132 ml |