Thời gian hiện tại ở Renruo Ashigong, Qinghai Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Qinghai Sheng – Renruo Ashigong. Đánh bẩy Renruo Ashigong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Renruo Ashigong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Renruo Ashigong, nhiều khách sạn ở Renruo Ashigong, dân số ở Renruo Ashigong, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Renruo Ashigong, Qinghai Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:41
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Renruo Ashigong, Qinghai Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Renruo Ashigong, Qinghai Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 36°2'17" 36.0381 |
Kinh độ | 101°33'54" 101.565 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Qinghai Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 5,626,722 |
Tính số lượt xem | 101,398 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,282,548 |
Sân bay gần Renruo Ashigong, Qinghai Sheng, People’s Republic of China
XNN | Xining Airport | 69 km 43 ml | |
LHW | Lanzhou Zhongchuan International Airport | 207 km 129 ml | |
JIC | Jinchuan Airport | 287 km 178 ml | |
YZY | Zhangye Ganzhou Airport | 318 km 198 ml |