Thời gian hiện tại ở Mingxi, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Mingxi. Đánh bẩy Mingxi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mingxi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mingxi, nhiều khách sạn ở Mingxi, dân số ở Mingxi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Mingxi, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
12:31
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mingxi, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Mingxi, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°2'28" 26.0412 |
Kinh độ | 117°46'48" 117.78 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 835,580 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,048,490 |
Sân bay gần Mingxi, Fujian Sheng, People’s Republic of China
LCX | Liancheng Airport | 111 km 69 ml | |
WUS | Wuyishan Airport | 187 km 116 ml | |
FOC | Changle International Airport | 189 km 118 ml | |
MFK | Matsu Beigan Airport | 214 km 133 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 218 km 135 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 342 km 212 ml |