Thời gian hiện tại ở Jingshan Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Jingshan Linchang. Đánh bẩy Jingshan Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jingshan Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jingshan Linchang, nhiều khách sạn ở Jingshan Linchang, dân số ở Jingshan Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jingshan Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
06:51
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jingshan Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Jingshan Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°19'34" 27.3262 |
Kinh độ | 119°26'42" 119.445 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 849,485 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,444,410 |
Sân bay gần Jingshan Linchang, Fujian Sheng, People’s Republic of China
MFK | Matsu Beigan Airport | 137 km 85 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 139 km 87 ml | |
WNZ | Wenzhou Longwan International Airport | 153 km 95 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 192 km 119 ml | |
YIW | Yiwu Airport | 232 km 144 ml | |
HYN | Luqiao Airport | 237 km 147 ml |