Thời gian hiện tại ở Shangling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Shangling. Đánh bẩy Shangling mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shangling mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shangling, nhiều khách sạn ở Shangling, dân số ở Shangling, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Shangling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
14:25
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shangling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Shangling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 25°45'15" 25.7542 |
Kinh độ | 118°42'0" 118.7 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 846,060 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,347,825 |
Sân bay gần Shangling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
FOC | Changle International Airport | 99 km 62 ml | |
JJN | Quanzhou Jinjiang International Airport | 106 km 66 ml | |
MFK | Matsu Beigan Airport | 130 km 81 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 134 km 83 ml | |
XMN | Xiamen Gaoqi International Airport | 147 km 91 ml | |
KNH | Kinmen Airport | 153 km 95 ml |