Thời gian hiện tại ở Chengjiaoyu Lindui, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Chengjiaoyu Lindui. Đánh bẩy Chengjiaoyu Lindui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chengjiaoyu Lindui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chengjiaoyu Lindui, nhiều khách sạn ở Chengjiaoyu Lindui, dân số ở Chengjiaoyu Lindui, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Chengjiaoyu Lindui, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:34
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chengjiaoyu Lindui, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Chengjiaoyu Lindui, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°13'48" 27.2299 |
Kinh độ | 117°30'4" 117.501 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 842,353 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,243,445 |
Sân bay gần Chengjiaoyu Lindui, Fujian Sheng, People’s Republic of China
WUS | Wuyishan Airport | 71 km 44 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 233 km 145 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 236 km 147 ml | |
MFK | Matsu Beigan Airport | 268 km 166 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 272 km 169 ml | |
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 288 km 179 ml |