Thời gian hiện tại ở Jingouling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Jingouling. Đánh bẩy Jingouling mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jingouling mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jingouling, nhiều khách sạn ở Jingouling, dân số ở Jingouling, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Jingouling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:54
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jingouling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jingouling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°42'19" 27.7053 |
Kinh độ | 117°53'56" 117.899 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 848,811 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,425,843 |
Sân bay gần Jingouling, Fujian Sheng, People’s Republic of China
WUS | Wuyishan Airport | 7 km 4 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 167 km 104 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 194 km 121 ml | |
TXN | Huangshan Tunxi International Airport | 228 km 142 ml | |
MFK | Matsu Beigan Airport | 263 km 164 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 267 km 166 ml |