Thời gian hiện tại ở Darenzhou, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Fujian Sheng – Darenzhou. Đánh bẩy Darenzhou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darenzhou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darenzhou, nhiều khách sạn ở Darenzhou, dân số ở Darenzhou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Darenzhou, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:55
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darenzhou, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Darenzhou, Fujian Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°49'8" 26.8189 |
Kinh độ | 118°15'36" 118.26 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Fujian Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 36,890,000 |
Tính số lượt xem | 853,292 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,608,429 |
Sân bay gần Darenzhou, Fujian Sheng, People’s Republic of China
WUS | Wuyishan Airport | 104 km 65 ml | |
FOC | Changle International Airport | 172 km 107 ml | |
MFK | Matsu Beigan Airport | 180 km 112 ml | |
LZN | Matsu Nangan Airport | 184 km 114 ml | |
JUZ | Quzhou Airport | 245 km 153 ml | |
WNZ | Wenzhou Longwan International Airport | 283 km 176 ml |