Thời gian hiện tại ở Naozhiquo Linchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Heilongjiang Sheng – Naozhiquo Linchang. Đánh bẩy Naozhiquo Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naozhiquo Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naozhiquo Linchang, nhiều khách sạn ở Naozhiquo Linchang, dân số ở Naozhiquo Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Naozhiquo Linchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
23:59
:00 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naozhiquo Linchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:10 |
Thiên đình | 11:13 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Naozhiquo Linchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°53'52" 43.8978 |
Kinh độ | 130°59'24" 130.99 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 38,250,000 |
Tính số lượt xem | 758,683 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,766,972 |
Sân bay gần Naozhiquo Linchang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
VVO | Vladivostok International Airport | 109 km 68 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 133 km 82 ml | |
JXA | Jixi Airport | 157 km 97 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 168 km 105 ml |