Thời gian hiện tại ở Burgauberg, Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Güssing, Burgenland – Burgauberg. Đánh bẩy Burgauberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burgauberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burgauberg, nhiều khách sạn ở Burgauberg, dân số ở Burgauberg, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Burgauberg, Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:16
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burgauberg, Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Burgauberg, Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
Vĩ độ | 47°8'52" 47.1477 |
Kinh độ | 16°7'25" 16.1235 |
Dân số | 773 |
Tính số lượt xem | 830 |
Về Burgenland, Republic of Austria
Dân số | 281,022 |
Tính số lượt xem | 18,699 |
Về Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
Dân số | 26,033 |
Tính số lượt xem | 2,879 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 733,690 |
Sân bay gần Burgauberg, Politischer Bezirk Güssing, Burgenland, Republic of Austria
GRZ | Graz Airport | 54 km 34 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 113 km 70 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 139 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 227 km 141 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 319 km 198 ml |