Thời gian hiện tại ở Lisi Weizhuang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Lisi Weizhuang. Đánh bẩy Lisi Weizhuang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lisi Weizhuang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lisi Weizhuang, nhiều khách sạn ở Lisi Weizhuang, dân số ở Lisi Weizhuang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lisi Weizhuang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
01:30
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lisi Weizhuang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Lisi Weizhuang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°51'28" 37.8577 |
Kinh độ | 116°28'26" 116.474 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 678,668 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,798,251 |
Sân bay gần Lisi Weizhuang, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TNA | Jinan Yaoqiang International Airport | 129 km 80 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 160 km 99 ml | |
DOY | Dongying Airport | 207 km 129 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 214 km 133 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 246 km 153 ml |