Thời gian hiện tại ở Xiyouzhuangzi, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Xiyouzhuangzi. Đánh bẩy Xiyouzhuangzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiyouzhuangzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiyouzhuangzi, nhiều khách sạn ở Xiyouzhuangzi, dân số ở Xiyouzhuangzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiyouzhuangzi, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:19
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiyouzhuangzi, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Xiyouzhuangzi, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 38°5'9" 38.0857 |
Kinh độ | 117°29'10" 117.486 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 700,417 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,610,256 |
Sân bay gần Xiyouzhuangzi, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 116 km 72 ml | |
DOY | Dongying Airport | 131 km 81 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 187 km 116 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 211 km 131 ml | |
PEK | Beijing Capital International Airport | 235 km 146 ml |