Thời gian hiện tại ở Xixiaolujia, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Xixiaolujia. Đánh bẩy Xixiaolujia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xixiaolujia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xixiaolujia, nhiều khách sạn ở Xixiaolujia, dân số ở Xixiaolujia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xixiaolujia, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
05:49
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xixiaolujia, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Xixiaolujia, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 37°53'37" 37.8937 |
Kinh độ | 117°15'58" 117.266 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 685,111 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,038,578 |
Sân bay gần Xixiaolujia, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TNA | Jinan Yaoqiang International Airport | 115 km 72 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 137 km 85 ml | |
DOY | Dongying Airport | 140 km 87 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 213 km 132 ml | |
WEF | Weifang Airport | 215 km 133 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 223 km 139 ml |