Thời gian hiện tại ở Wudaogou Beijian, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Wudaogou Beijian. Đánh bẩy Wudaogou Beijian mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wudaogou Beijian mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wudaogou Beijian, nhiều khách sạn ở Wudaogou Beijian, dân số ở Wudaogou Beijian, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Wudaogou Beijian, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:38
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wudaogou Beijian, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Wudaogou Beijian, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°48'24" 40.8067 |
Kinh độ | 118°9'50" 118.164 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 700,447 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,612,898 |
Sân bay gần Wudaogou Beijian, Hebei Sheng, People’s Republic of China
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 121 km 75 ml | |
CIF | Chifeng Airport | 171 km 106 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 200 km 124 ml | |
CHG | Chaoyang Airport | 207 km 129 ml |