Thời gian hiện tại ở Qarah Kōl, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīrīn Tagāb, Faryab Province – Qarah Kōl. Đánh bẩy Qarah Kōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Kōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Kōl, nhiều khách sạn ở Qarah Kōl, dân số ở Qarah Kōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah Kōl, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:57
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Kōl, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qarah Kōl, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°11'29" 36.1913 |
Kinh độ | 65°0'47" 65.0131 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,613 |
Về Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,677 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,508 |
Sân bay gần Qarah Kōl, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 205 km 127 ml | |
TMJ | Termez Airport | 239 km 148 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 299 km 186 ml |