Thời gian hiện tại ở Lihu Niugou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hebei Sheng – Lihu Niugou. Đánh bẩy Lihu Niugou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lihu Niugou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lihu Niugou, nhiều khách sạn ở Lihu Niugou, dân số ở Lihu Niugou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lihu Niugou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
08:19
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lihu Niugou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Lihu Niugou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°43'48" 40.73 |
Kinh độ | 116°59'17" 116.988 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hebei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 69,890,000 |
Tính số lượt xem | 698,283 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,483,435 |
Sân bay gần Lihu Niugou, Hebei Sheng, People’s Republic of China
PEK | Beijing Capital International Airport | 80 km 50 ml | |
NAY | Beijing Nanyuan Airport | 117 km 73 ml | |
TVS | Tangshan Sannuhe Airport | 141 km 87 ml | |
TSN | Tianjin Binhai International Airport | 181 km 113 ml | |
CIF | Chifeng Airport | 232 km 144 ml |