Thời gian hiện tại ở Puziling Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Puziling Linchang. Đánh bẩy Puziling Linchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puziling Linchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Puziling Linchang, nhiều khách sạn ở Puziling Linchang, dân số ở Puziling Linchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Puziling Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
07:54
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puziling Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Puziling Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°38'33" 26.6425 |
Kinh độ | 110°14'53" 110.248 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,233,866 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,332,342 |
Sân bay gần Puziling Linchang, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 104 km 65 ml | |
HZH | Liping Airport | 115 km 71 ml | |
LLF | Lingling Airport | 140 km 87 ml | |
TEN | Tongren Airport | 167 km 104 ml | |
KWL | Guilin Liangjiang International Airport | 168 km 104 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 225 km 140 ml |