Thời gian hiện tại ở Muḩammad Tāshī, Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qurghān, Faryab Province – Muḩammad Tāshī. Đánh bẩy Muḩammad Tāshī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad Tāshī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad Tāshī, nhiều khách sạn ở Muḩammad Tāshī, dân số ở Muḩammad Tāshī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Muḩammad Tāshī, Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:33
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad Tāshī, Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Muḩammad Tāshī, Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°4'60" 37.0833 |
Kinh độ | 64°46'0" 64.7667 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,536 |
Về Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 361 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,355,182 |
Sân bay gần Muḩammad Tāshī, Qurghān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
KSQ | Karshi Airport | 211 km 131 ml | |
BHK | Bukhara Airport | 299 km 186 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 349 km 217 ml |