Thời gian hiện tại ở Siedlung Linde, Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich – Siedlung Linde. Đánh bẩy Siedlung Linde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siedlung Linde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siedlung Linde, nhiều khách sạn ở Siedlung Linde, dân số ở Siedlung Linde, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Siedlung Linde, Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:31
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siedlung Linde, Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Siedlung Linde, Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°50'30" 48.8417 |
Kinh độ | 15°28'20" 15.4722 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,576,622 |
Tính số lượt xem | 154,377 |
Về Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
Dân số | 26,370 |
Tính số lượt xem | 6,933 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 745,320 |
Sân bay gần Siedlung Linde, Politischer Bezirk Waidhofen an der Thaya, Niederösterreich, Republic of Austria
BRQ | Turany Airport | 96 km 60 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 114 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 116 km 72 ml | |
PED | Pardubice Airport | 132 km 82 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 148 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 165 km 103 ml |