Thời gian hiện tại ở Sar Qōl-e Sayyidā, Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī – Sar Qōl-e Sayyidā. Đánh bẩy Sar Qōl-e Sayyidā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Qōl-e Sayyidā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Qōl-e Sayyidā, nhiều khách sạn ở Sar Qōl-e Sayyidā, dân số ở Sar Qōl-e Sayyidā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Qōl-e Sayyidā, Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:24
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Qōl-e Sayyidā, Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sar Qōl-e Sayyidā, Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°28'54" 33.4816 |
Kinh độ | 68°2'27" 68.0407 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,361 |
Về Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,793 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,220 |
Sân bay gần Sar Qōl-e Sayyidā, Bahrām-e Shahīd, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 161 km 100 ml |