Thời gian hiện tại ở Linz, Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Austria – Linz Stadt, Oberösterreich – Linz. Đánh bẩy Linz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Linz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Linz, nhiều khách sạn ở Linz, dân số ở Linz, mã điện thoại ở Republic of Austria, mã tiền tệ ở Republic of Austria.
Thời gian chính xác ở Linz, Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
Múi giờ "Europe/Vienna"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:06
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Linz, Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Linz, Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
Vĩ độ | 48°18'23" 48.3064 |
Kinh độ | 14°17'10" 14.2861 |
Dân số | 204,846 |
Tính số lượt xem | 205,051 |
Về Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 1,400,851 |
Tính số lượt xem | 204,323 |
Về Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
Dân số | 203,012 |
Tính số lượt xem | 1,209 |
Về Republic of Austria
Mã quốc gia ISO | AT |
Khu vực của đất nước | 83,858 km2 |
Dân số | 8,205,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 43 |
Tính số lượt xem | 712,751 |
Sân bay gần Linz, Linz Stadt, Oberösterreich, Republic of Austria
LNZ | Linz Airport | 10 km 6 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 200 km 125 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 200 km 124 ml | |
PED | Pardubice Airport | 217 km 135 ml |