Thời gian hiện tại ở Xiamoxi Dengjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Xiamoxi Dengjia. Đánh bẩy Xiamoxi Dengjia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiamoxi Dengjia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiamoxi Dengjia, nhiều khách sạn ở Xiamoxi Dengjia, dân số ở Xiamoxi Dengjia, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiamoxi Dengjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
11:56
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiamoxi Dengjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Xiamoxi Dengjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 26°53'10" 26.8862 |
Kinh độ | 110°44'38" 110.744 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,255,887 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,701,467 |
Sân bay gần Xiamoxi Dengjia, Hunan Sheng, People’s Republic of China
LLF | Lingling Airport | 105 km 65 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 120 km 75 ml | |
HZH | Liping Airport | 170 km 106 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 174 km 108 ml | |
TEN | Tongren Airport | 181 km 112 ml | |
KWL | Guilin Liangjiang International Airport | 200 km 124 ml |