Thời gian hiện tại ở Huxing Yuanzi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hunan Sheng – Huxing Yuanzi. Đánh bẩy Huxing Yuanzi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huxing Yuanzi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huxing Yuanzi, nhiều khách sạn ở Huxing Yuanzi, dân số ở Huxing Yuanzi, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Huxing Yuanzi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:42
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huxing Yuanzi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Huxing Yuanzi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 27°9'56" 27.1656 |
Kinh độ | 110°22'30" 110.375 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hunan Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 66,980,000 |
Tính số lượt xem | 1,257,895 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,741,922 |
Sân bay gần Huxing Yuanzi, Hunan Sheng, People’s Republic of China
HJJ | Zhijiang Airport | 73 km 46 ml | |
TEN | Tongren Airport | 133 km 83 ml | |
HZH | Liping Airport | 153 km 95 ml | |
LLF | Lingling Airport | 153 km 95 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 213 km 133 ml | |
DYG | Zhangjiajie Hehua Airport | 216 km 134 ml |