Thời gian hiện tại ở Xiangjia Citang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Xiangjia Citang. Đánh bẩy Xiangjia Citang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiangjia Citang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiangjia Citang, nhiều khách sạn ở Xiangjia Citang, dân số ở Xiangjia Citang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiangjia Citang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
15:28
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiangjia Citang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Xiangjia Citang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 29°51'8" 29.8522 |
Kinh độ | 115°52'12" 115.87 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 927,333 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,278,481 |
Sân bay gần Xiangjia Citang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
KHN | Nanchang Changbei International Airport | 110 km 69 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 139 km 86 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 140 km 87 ml | |
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 190 km 118 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 260 km 162 ml |