Thời gian hiện tại ở Binjiang Nongchang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Binjiang Nongchang. Đánh bẩy Binjiang Nongchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Binjiang Nongchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Binjiang Nongchang, nhiều khách sạn ở Binjiang Nongchang, dân số ở Binjiang Nongchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Binjiang Nongchang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
02:47
:04 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Binjiang Nongchang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Binjiang Nongchang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°13'29" 30.2247 |
Kinh độ | 115°7'44" 115.129 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 935,000 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,478,628 |
Sân bay gần Binjiang Nongchang, Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 107 km 67 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 189 km 117 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 221 km 137 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 274 km 170 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 299 km 186 ml |