Thời gian hiện tại ở Xiajing, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Xiajing. Đánh bẩy Xiajing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xiajing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xiajing, nhiều khách sạn ở Xiajing, dân số ở Xiajing, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Xiajing, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:31
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xiajing, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Xiajing, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°6'32" 30.1088 |
Kinh độ | 115°23'46" 115.396 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 932,985 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,424,838 |
Sân bay gần Xiajing, Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 136 km 84 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 167 km 104 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 193 km 120 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 264 km 164 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 308 km 191 ml |