Thời gian hiện tại ở Lijiazhou Hebian, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Lijiazhou Hebian. Đánh bẩy Lijiazhou Hebian mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lijiazhou Hebian mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lijiazhou Hebian, nhiều khách sạn ở Lijiazhou Hebian, dân số ở Lijiazhou Hebian, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Lijiazhou Hebian, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:48
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lijiazhou Hebian, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Lijiazhou Hebian, Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°4'53" 30.0815 |
Kinh độ | 115°18'7" 115.302 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 942,275 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,604,762 |
Sân bay gần Lijiazhou Hebian, Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 130 km 81 ml | |
AQG | Anqing Tianzhushan Airport | 177 km 110 ml | |
JDZ | Jingdezhen Airport | 199 km 124 ml | |
HFE | Hefei Xinqiao Airport | 273 km 169 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 312 km 194 ml |