Thời gian hiện tại ở Liu chia hu (historical), Hubei Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Hubei Sheng – Liu chia hu (historical). Đánh bẩy Liu chia hu (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Liu chia hu (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Liu chia hu (historical), nhiều khách sạn ở Liu chia hu (historical), dân số ở Liu chia hu (historical), mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Liu chia hu (historical), Hubei Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
21:31
:02 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Liu chia hu (historical), Hubei Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Liu chia hu (historical), Hubei Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 30°25'15" 30.4209 |
Kinh độ | 113°22'12" 113.37 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Hubei Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 57,110,000 |
Tính số lượt xem | 904,702 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 23,758,939 |
Sân bay gần Liu chia hu (historical), Hubei Sheng, People’s Republic of China
WUH | Wuhan Tianhe International Airport | 90 km 56 ml | |
XFN | Xiangyang Airport | 218 km 136 ml | |
NNY | Nanyang Airport | 294 km 183 ml | |
FUG | Fuyang Airport | 350 km 218 ml |